Thông tin sản phẩm
Quy cách đóng gói
Hộp 30 ngày
Liều dùng mỗi ngày
1 gói bột pha
1 viên uống I-ốt
1 viên uống L-Carnitine,Coenzyme Q10
2 viên uống chiết xuất rượu vang đỏ, ca cao, axit béo Omega-3
Bảo quản
Để nơi khô mát, tránh ánh nắng mặt trời
Thông tin công dụng sản phẩm theo giấy phép SĐK 6135/2022/ĐKSP
Nhà sản xuất
Orthomol pharmazeutische Vertriebs GmbH – Herzogstr. 30, 40764 Langenfeld, CHLB Đức
Nhà nhập khẩu
Công ty TNHH Hà Nội IEC
Số 65B Tôn Đức Thắng, P. Quốc Tử Giám, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Nhà phân phối
Công ty Cổ phần Y tế ACESO
Số 35, Lô 1A, Khu đô thị mới Trung Yên, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Hạn sử dụng
2 năm kể từ ngày sản xuất
Khuyến cáo (Theo hồ sơ đăng ký)
Orthomol Cardio chứa viên I-ốt tách biệt. Nếu có vấn đề về suy tuyến giáp, tham khảo ý kiến của chuyên gia sức khoẻ trước khi sử dụng sản phẩm
Orthomol Cardio nên được sử dụng có kiểm soát đối với các trường hợp bị rối loạn chuyển hoá glucose (12g carbohydrate trong mỗi liều dùng)
Dùng đúng liều lượng hàng ngày để có kết quả tốt nhất. Để xa tầm tay trẻ em
Không dùng sản phẩm khi có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm
Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Thành phần
Thành phần của 1 gói bột, 1 viên nén và 3 viên nang Orthomol cardio:
| Thành phần |
Hàm lượng |
| Vitamin A (retinyl acetate) từ
Beta-Carotene |
1,417 μg REO
667 μg REO |
| Vitamin D (cholecalciferol) |
15 μg (600 IU) |
| Vitamin E (bao gồm tocotrienols, alpha và gamma tocopherol) |
150 mg |
| Vitamin C (L- ascorbic acid) |
530 mg |
| Thiamin (Vitamin B1 thiamin mononitrat) |
4 mg |
| Riboflavin (Vitamin B2) |
5mg |
| Niacin (Nicotinamide) |
30 mg |
| Vitamin B6(pyridoxine hydrochloride) |
5mg |
| Axit folic (pteroylmonoglutamic acid) |
400 μg |
| Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
9μg |
| Biotin (D-biotin) |
150 μg |
| Pantothenic Acid (calcium D-pantothenate) |
18 mg |
| Magie (magnesium carbonate) |
180 mg |
| Kẽm (gluconat) |
10mg |
| Đồng (gluconate) |
1 mg |
| Mangan (sulphate) |
2 mg |
| Selen (sodium selenate) |
50 μg |
| Chrôm (chloride) |
60 μg |
| Molybdenum (sodium molybdate) |
60 μg |
| I-ốt (potassium iodide) |
150 μg |
| Các thành phần khác |
|
| Chiết xuất Cacao (Từ ca cao Theobroma)
bao gồm Cocoa polyphenols |
250 mg
50 mg |
| Chiết xuất hạt nho (từ Vitis vinifera)
bao gồm Oligomeric proandthocyanidins (OPC) |
33 mg
10 mg |
| Citrus bioflavonoids (Từ Citrus) |
5 mg |
| Lutein (từ Tagetes erecta) |
750 μg |
| Lycopene (từ Solanum lycopersicum) |
250 μg |
| Coenzyme Q10 |
15 mg |
| L-carnitine (L-carnitine-L-tartrate) |
200 mg |
| Axit béo Omega – 3 (từ dầu cá)
bao gồm: Eicosapentaenoic acid (EPA)
Docosahexaenoic acid (DHA): |
500 mg
250 mg
166 mg |
| Phụ liệu: Dextrose,maltodextrin,axít citric acid (INS 330),gelatin (từ bò),saccharose, chất ổn định gum Arabic, dầu thực vật (dầu dừa và dầu đậu nành các phần), chất tạo ẩm Glycerol (INS 422), tạo mùi, chất chống đông vón microcrystalline cellulose (INS460i), chất độn Sorbitol (INS420i) , chất chống đông vón silicon dioxide (INS 551), chất ổn định mono và diglycerid của các acid béo (INS 471), chất nhũ hóa soy lecithin (INS322i), chất nhũ hóa lecithin (INS 322), chất tạo ngọt acesulfame K (INS 950), phẩm màu Sắt oxit (INS 172), chất ổn định hydroxypropyl methyl cellulose (INS 463), chất chất vón cục muối magie của axit béo. |
Vừa đủ 1 gói bột, 1 viên nén và 3 viên nang |
Dạng bào chế: Viên nang, viên nén và bột.
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào.